Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
camion
danh từ
xe tải
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
camion
Kỹ thuật
xe tải
Xây dựng, Kiến trúc
xe tải
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
camion
danh từ giống đực
xe tải
Camion
amphibie
xe tải lội nước
Camion
basculant
xe tải thùng lật
Camion
chenillé
xe tải bánh xích
Camion
gravillonneur
xe rải sỏi (làm đường)
Camion
malaxeur
/
camion
mélangeur
xe trộn bê-tông
Camion
avec
remorque
xe tải kéo móoc
Camion
tout
-
terrain
xe tải chạy trên mọi địa hình
Camion
de
vidange
xe chở rác
xe ngựa chở hàng
xô trộn màu (của hoạ sĩ)
kim găm nhỏ
beau
comme
un
camion
rất đẹp
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt