Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
cam
danh từ
(kỹ thuật) cam
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
cam
Hoá học
cam, vấu, quả đào, chốt
Kỹ thuật
cam, bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
Toán học
cam, bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
Vật lý
cam, bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
Xây dựng, Kiến trúc
cam, vấu; bánh lệch tâm;
Về đầu trang
Từ điển Việt - Anh
cam
orange
Cam
thuộc
giống
cam quýt
The orange belongs to the citrus genus
Rượu
cam
Orange-flavoured liqueur
Màu
da cam
Orange-colored
Mứt
cam
Marmalade
Đúng ra
cái đó
màu
đỏ
chứ
không phải
màu
cam
It's red rather than orange; It's more red than orange
(kỹ thuật) (tiếng Pháp gọi là Came) cam
Trục
cam
Cam-shaft
to content oneself with ...; to resign oneself to ...
Không
cam
làm
nô lệ
Not to resign oneself to servitude
Có
nhiều nhặn
gì
cho
cam
There was not so much as to content oneself with
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
cam
Kỹ thuật
yoke cam
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
cam
danh từ
cây cùng họ bưởi, lá to, hoa màu trắng, quả bé hơn quả bưởi, vỏ mỏng, khi chín có vị ngọt hoặc chua
cam ghép; rượu cam
tên chung một số bệnh dai dẳng ở trẻ em
cam răng
bánh xe có khấc hoặc chỗ gồ lên làm chuyển vận máy
trục cam
Về đầu trang
động từ
cảm thấy bằng lòng hoặc đành chịu
có nhiều nhặn gì cho cam
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cam
maladie infantile de carence (appellation générique)
xem
máu cam
(cơ khí, cơ học) came
Trục
cam
arbre à came
se résigner
Không
cam
làm
nô lệ
ne pas se résigner à se faire esclave
se contenter
Vì
nước
thì
chết
cũng
cam
si c'était pour la patrie, on se contenterait de mourir
(thực vật học) oranger; orange
Vỏ
cam
écorce d'orange
Nước
cam
vắt
jus d'orange
Hoa
cam
fleur d'oranger
heureux
họ
cam
rutacées
khổ
tận
cam
lai
après la pluie , le beau temps
nước
cam
orangeade
quýt
làm
cam
chịu
(tục ngữ) l'un pâtit des sottises de l'autre
vườn
cam
orangeraie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cam
甘 <甜;甜美(跟'苦'相对)。>
cam tuyền
甘泉
cam lộ
甘露
đồng cam cộng khổ
同甘共苦
khổ tận cam lai; bỉ cực thái lai.
苦尽甘来。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt