calme tính từ
biển lặng
có một cuộc sống bình lặng
giữ bình tĩnh
vẻ bình tĩnh
công việc bị đình trệ
danh từ giống đực
sự yên lặng của biển
sự yên tĩnh của nông thôn
- sự bình thản, sự bình tĩnh
giữ được bình tĩnh
mất bình tĩnh
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt