calling danh từ
- xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng)
- nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề
- tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
calling calling
vocation,
profession, occupation, business, work, mission
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt