<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
cadre  
['kɑ:də(r);  'kædri]
danh từ
  • khung, sườn
  • nhóm nhỏ cố định những công nhân lành nghề, những binh lính đã được huấn luyện... có thể triển khai khi cần thiết; lực lượng nòng cốt; cán bộ
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt