Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
cadeau
danh từ giống đực
quà, đồ biếu, đồ mừng
Un
beau
cadeau
một món quà rất đẹp
Cadeau
de
noces
đồ mừng cưới
Cadeau
d'anniversaire
quà sinh nhật
Faire
un
cadeau
à
qqn
biếu quà cho ai
c'est
pas
un
cadeau
đó là một người khó chịu, một người khó chịu đựng
c'est
un
cadeau
de
la
maison
(thân mật) cái đó không mất tiền
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt