ca ngợi lời ca ngợi
褒义词
ca ngợi núi sông của đất nước.
歌颂祖国的大好河山。
tôn sùng ca ngợi
推许
ca ngợi cảnh sắc thu vàng
赞美金色的秋景。
tinh thần giúp đỡ người khác làm niềm vui được mọi người ca ngợi.
助人为乐的精神受到人们的赞美。
ca ngợi non sông tổ quốc
赞颂祖国的大好河山。
kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
演员高超的演技,令人赞叹。
mọi người cùng ca ngợi
交口赞誉