cửa cửa ngõ
门户
tối không cần đóng cửa; an ninh tốt
夜不闭户
gõ cửa
叩阍
cửa ra.
出口。
cửa vào.
入口。
cửa biển.
海口。
cửa khẩu.
关口。
ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
山谷的口子上有一 座选矿厂。
- 门 <房屋、车船或用围墙、篱笆围起来的地方的出入口。>
trước cửa.
前门。
cửa nhà.
屋门。
cửa quầy.
柜门儿。
cửa lò.
炉门儿。
cửa đập nước.
闸门。
cửa Khổng.
儒门。
cửa Phật.
佛门。
đóng kín cửa.
门户紧闭。
cẩn thận cửa ngõ.
小心门户。
- 门扇 <装置在上述出入口,能开关的障碍物,多用木料或金属材料做成。>