cứu cứu khốn phò nguy
扶危济困
cứu người chết giúp đỡ người bị thương
救死扶伤
cứu người.
救命。
cứu vãn.
挽救。
cứu giúp.
搭救。
cứu vớt.
抢救。
nhất định phải cứu anh ấy ra.
一定要把他救出来。
cứu vớt; cứu vãn
拯救
cứu nhân dân trong nước sôi lửa bỏng.
拯民于水火之中。
cứu vớt nhân dân bị áp bức.
拯救被压迫的人民。