Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cứng
tính từ
Hard; tough; rigid; firm; solid; strong; steadfast
đất
cứng
firm soil; stiff soil
nằm
chết
cứng
lie stiff in death
có
cứng
mới
đứng
được
đầu
gió
(prov.) one must be tough to have the wind in one's face
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
cứng
Kỹ thuật
hard
Tin học
hard
Toán học
hard
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
cứng
tính từ
chịu được tác động; không bị biến dạng
đất cứng
rắn
cứng như đá
mất khả năng vận động
chân tay tê cứng; nằm chết cứng
thiếu sự mềm mại
điệu bộ cứng
thiếu linh hoạt trong đối xử
thái độ sự việc cứng
trẻ nhỏ khoẻ mạnh
thằng bé cứng
giữ nguyên tính chất; vững vàng
lí lẽ cứng
thức ăn có vị mặn
món xào cho nhiều nước mắm, cứng quá
giỏi
trong lớp con bé học cứng nhất
không hở, không xê dịch được
người xem chật cứng; buộc chặt cứng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cứng
dur; rigide; raide
Cứng
như
sắt
dur comme le fer
Sách
bìa
cứng
livre à couverture rigide
Cổ
áo
cứng
vì
hồ
col raide d'empois
solide; ferme
Lí lẽ
rất
cứng
raison très solide
Bắp thịt
cứng
muscles fermes
(thông tục) fort; calé; capable
Cứng
về
toán
fort (calé) en mathématiques
engourdi; sans souplesse
Dáng đi
cứng
démarche engourdie
Chữ viết
cứng
écriture sans souplesse
cưng cứng
(redoublement ; sens atténué)
có
cứng
mới
đứng
đầu
gió
on ne peut résister à l'adversité que quand on est ferme
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cứng
板 <硬得像板子似的。>
đất cứng lại rồi, khó cuốc quá
地板了,不好锄。
板结 <土壤中缺乏有机质,结构不良,灌水或降雨后地面变硬。>
梆硬 <极坚硬。>
刚 <硬;坚强(跟'柔'相对)。>
坚 <硬;坚固。>
băng cứng.
坚冰。
坚硬 <硬。>
僵 <僵硬。>
xác chết cứng.
僵尸。
tay chân đều lạnh cứng cả.
手脚都冻僵了。
劲 <坚强有力。>
có gió mạnh mới biết cây cứng.
疾风劲草。
皮实 <(器物)耐用而不易破损。>
硬 <物体内部的组织紧密,受外力作用后不容易改变形状(跟'软'相对)。>
硬撅撅 <形容很硬(含厌恶意)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt