Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
củi
firewood
củi
đậu
ninh
hạt
đậu
make a fire of beans talks for boiling beans; (nghĩa bóng) one member of a family injuring another
củi
quế
gạo
châu
(nghĩa bóng) high prices, very high living costs
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
củi
danh từ
toàn bộ những thứ làm chất đốt
củi mục khó đun, chổi cùn khó quét (tục ngữ)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
củi
bois de chauffage
chở
củi
về
rừng
porter de l'eau à la mer
gạo
châu
củi
quế
vie trop chère
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
củi
柴 <柴火。>
củi gỗ.
木柴 。
củi rác.
柴 草。
木柴 <作燃料或引火用的小块木头。>
樵 <柴。>
荛 <柴火。>
cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.
刍荛(割草打柴,也指割草打柴的人)。
薪 <柴火。>
gạo châu củi quế
米珠薪 桂。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt