Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
củ từ
danh từ
sweet potato
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
củ từ
danh từ
cây thân leo, củ hình thuôn dài mọc thành chùm, chứa nhiều tinh bột, ăn được
tháng giêng trồng củ từ, tháng tư trồng củ vạc (tục ngữ)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
củ từ
(thực vật học) igname comestible
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
củ từ
茨菰 <这种植物的地下茎。>
慈姑 <这种植物的地下茎。也作茨菰。>
山药 <薯蓣的通称。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt