Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cụ
danh từ
great grandparent, great-grandfather
term of address to elderly people
parents
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
đại từ
|
Tất cả
cụ
danh từ
người sinh ra ông hoặc bà mình
cụ nội
người già, với ý tôn kính
mời cụ vào nhà ạ!; cụ để cháu chở về
sư hay linh mục già
cụ hoà thượng
Về đầu trang
đại từ
từ xưng với chắt
chắt vào đây cụ cho kẹo này!
từ thưa với người sinh ra ông, bà mình
thưa cụ, chắt về!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cụ
arrière-grand-père; arrière-grand-mère; bisaïeul; bisaïeule
vieillard; vieille (pouvant ne pas se traduire)
Một
cụ
bảy
mươi
tuổi
un vieillard (une vieille) de soixante-dix ans
vous (quand on s'adresse à son arrière-grand-père, à son arrière-grand-mère ou à une personne bien âgée)
il; elle; lui (quand on parle d'une personne bien âgée)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cụ
大爷 <尊称年长的男子。>
老 <老年人(常用做尊称)。>
cụ Từ.
徐老。
老人家 <尊称年老的人。>
hai cụ đây làm việc với nhau hơn hai mươi năm rồi.
这两位老人家在一起干活二十多年了。
老寿星 <对高寿人的尊称。>
老爷子 <(方>尊称年老的男子。>
太太 <称曾祖母或曾祖父。>
太爷 <曾祖父。>
丈人 <古时对老年男子的尊称。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt