Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cờ
flag; banner; standard; colours
Chào
cờ
To salute the flag
Dưới
lá
cờ
của
Đảng
Under the Party banner
Giương
cờ
To hoist one's colours
Đơn vị
lá
cờ
đầu
trong
phong trào
The standard-bearing unit in a movement
Thanh
niên
cờ
đỏ
Red-banded youth (a sort of vigilance committee member)
vexillum (in a pea flower)
tassel (male inflorescence of maize)
chess
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
cờ
Sinh học
flag
Tin học
flag
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
cờ
danh từ
vật làm bằng vải hay giấy có hình dáng, kích cỡ, màu sắc, có hình tượng trưng làm biểu tượng cho một nước, một tổ chức
treo cờ trong ngày quốc khánh; chào cờ
trò chơi bằng những quân dàn trên một bàn kẻ ô, phân thành hai bên đối địch
thi đánh cờ
cụm hoa đực ở ngọn một số cây loại thảo
cờ lau
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cờ
drapeau; pavillon; étendard
Cờ
đỏ
sao
vàng
drapeau rouge à etoile d'or
Kéo
cờ
lên
hisser le drapeau
Hạ
cờ
amener le drapeau
Tàu
kéo
cờ
Việt Nam
( hàng hải)
navire battant le drapeau vietnamien
Dựng
cờ
lever l'étendard
(thực vật học) panicule
Cờ
ngô
panicule du maïs
échecs
Đánh
cờ
jouer aux échecs
Quân
cờ
pièces d'échecs
lá
cờ
đầu
unité pilote
lễ
chào
cờ
cérémonie de salut aux couleurs
mở
cờ
trong
bụng
le coeur en fête
treo
cờ
pavoiser
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cờ
幡 <一种窄长的旗子,垂直悬挂。>
旌 <古代的一种旗子,旗杆顶上用五色羽毛做装饰。>
局 <棋盘。>
ván cờ.
棋局。
旗 <旗子。>
quốc kỳ; cờ nước.
国旗。
cờ hồng.
红旗。
treo cờ.
挂旗。
旗帜 <旗子。>
thủ đô vào những dịp tết, khắp nơi cờ hoa rực rỡ bay phất phới.
节日的首都到处飘扬着五彩缤纷的旗帜。
旗子 <用绸、布、纸等做成的方形、长方形或三角形的标志,大多挂在杆子上或墙壁上。>
旂 <旗子。>
旐 <古代的一种旗子。>
帜 <旗子。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt