Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cớ
(từ cũ, nghĩa cũ) to report; to inform; to notify
Ông ta
mất
thẻ căn cước
,
nhưng
chẳng hiểu vì sao
ông ta
không
cớ
cảnh sát
He lost his ID card, but for reasons best known to himself, he didn't inform/notify the police
Cớ
cảnh sát
về
việc
mất
xe gắn máy
To report the loss of one's motorcycle to the police
reason; pretext; excuse
Cái
cớ
để
trừng phạt
ai
A rod/stick to beat somebody with
Đó
chỉ là
cái
cớ
mà thôi
!
It's just a pretext/an excuse!
Cứ
bịa
ra
cái
cớ
gì
đó
là
xong
!
Just make up some excuse!; Just invent some excuse!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
cớ
danh từ
lí do, nguyên nhân của hành động
kiếm cớ tránh né; đi cớ cảnh sát về việc bị mất trộm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cớ
prétexte; raison; motif; excuse
Kiếm
cớ
để
từ chối
chercher un prétexe pour refuser
Có
cớ
để
từ chối
avoir une raison pour refuser
Không
có
cớ
gì
sans aucun motif
Lấy
cớ
trời
xấu
donner comme excuse le mauvais temps
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cớ
挡箭牌 <盾牌,比喻推托或掩饰的借口。>
端 <原因;起因。>
mượn cớ sinh sự
借端生事
盾牌 <比喻推托的借口。>
借口 <假托的理由。>
đừng lấy cớ bận mà buông lỏng việc học tập.
别拿忙做借口而放松学习。
口实 <(书>假托的理由。>
理由 <事情为什么这样做或那样做的道理。>
托词 <借口。>
由头 <(由头儿)可作为借口的事。>
tìm cớ
找由头
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt