cột chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
桌子腿活动了,用铁丝摽住吧!
cột cờ
棋杆
- 杆子 <有一定用途的细长的木头或类似的东西(多直立在地上,上端较细)。>
cột miệng bao bố lại cho chặt.
把布袋口儿捆扎好。
cột ghi chú trong bảng biểu.
备注栏。
những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
这一栏的数字还没有核对。
- 柱子 <建筑物中直立的起支持作用的构件,用木、石、型钢、钢筋混凝土等制成。>
- 桩子 <一端或全部埋在土中的柱形物,多用于建筑或做分界的标志。>