cộng hoà Autonomous republic
Republic of India
Irish Republican Army; IRA
cộng hoà danh từ
- chính thể không có vua, quyền tối cao thuộc về các cơ quan dân cử
cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
cộng hoà république socialiste du Vietnam
régime républicain
esprit républicain
vivre en république
cộng hoà - 共和 <历史上称西周从厉王失政到宣王执政之间的十四年为共和。共和元年为公元前814年。>
nước cộng hoà.
共和国
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt