cổ Shirt collar
Lace collar
V neckline
- ancient; antique; archaic; old
Old English/French
It's the oldest church of my country
Paleobotany
Paleozoology
What is she saying?
cổ Kỹ thuật
Sinh học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
cổ danh từ
- phần của thân thể, nối đầu với thân
đốt sống cổ
- bộ phận của áo, yếm hoặc giày
cổ chữ u
- bộ phận nối liền thân với miệng của một số đồ đựng
cổ chai
- bệnh ở nội tạng làm cho bụng chướng to
xơ gan cổ trướng
tính từ
bình cổ; ngôi nhà cổ
bộ quần áo kiểu cổ
đại từ
cổ vừa nói gì tôi không nghe rõ?
cổ cou des oiseaux
le cou d'une bouteille
couper le cou
homme d'une robuste encolure
col de l'utérus
faux col
collet d'une dent
- antique; archaïque, vieux; ancien
vase antique
civilisations antiques
mot archaïque
vieux château
un vieux quartier
marchand d'antiquités
aimer l'ancien
vêtu à l'antique
- prendre (saisir) quelqu'un au collet; mettre la main au collet de quelqu'un
- mettre à qqn la corde au cou
cổ cổ bình này dài
这个瓶子脖儿长
bức tranh cổ
古画
thành cổ
古城
ngôi miếu này rất cổ.
这座庙古得很。
kiến trúc cổ
古旧建筑
hươu cao cổ.
长颈鹿。
vò cổ cong.
曲颈甑。
khăn quàng cổ.
领巾。
nghểnh cổ ngắm nhìn.
引领而望。
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt