cống - successful examinee at village level
Main sewer
- to pay tribute; to offer something as a tribute
cống danh từ
- công trình ngầm hoặc lộ thiên để nước chảy
cống ngầm; tháo cống
- cung thứ năm của gam năm cung giọng hồ
hồ, xự, xang, xế, cống
động từ
- chư hầu hay thuộc quốc, dâng nộp vật phẩm cho vua chúa, thời phong kiến
cống châu báu
- người thua bài phải nộp quân bài tốt nhất cho người thắng
cống - (từ cũ, nghĩa cũ) payer tribut
cống cống nạp
贡奉
cống ngầm
暗沟
- 沟谷 <径流在地面上冲出的沟。雨季沟中有流水,平时干涸。>
cầu cống
桥涵(桥和涵洞)。
- 涵洞 <公路或铁路与沟渠相交的地方使水从路下流过的通道,作用和桥类似,但一般孔径较小。>
- 渗沟 <在街道下面挖掘的用以排除地面积水的暗沟。>
cống thoát nước
开闸放水。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt