Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cặp
briefcase; portfolio
Cặp
học sinh
School bag
Cặp
da
Leather briefcase
Cắp
cặp
đi học
To go to school, one's bag under one's arms
pair; couple
Ai
cũng
đi
có
cặp
có
đôi
Everyone came in couples
Cặp
mắt
A pair of eyes
tongs
Dùng
cặp
gắp
than
To pick up coal with tongs
to peg; to clip; to pin
Cặp
quần áo
phơi
trên
dây
cho
khỏi
rơi
To clip clothes on the line with clothes pegs to keep them from falling
Cặp
lại
tóc
To adjust one's hairpins
to take (patient's) temperature by clapping a thermometer into his armpit
Cặp
cặp sốt
cho
người ốm
To take a patient's temperature with a thermometer
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
cặp
Kỹ thuật
pinch
Tin học
couple, pair
Toán học
pinch
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
cặp
danh từ
quang gồm những thanh tre cứng để gánh lúa, gánh mạ
gánh cặp mạ về nhà
gồm hai thanh cứng để kẹp đồ vật và giữ chặt
cặp than; cặp tóc
đồ dùng bằng da, vải, nhựa, có nhiều ngăn để đựng giấy tờ, sách vở,...
cặp hồ sơ; cặp học sinh
gồm hai người, hai vật cùng loại liên quan với nhau
cặp mắt; cặp lợn
Về đầu trang
động từ
giữ chặt lại bằng cái cặp
cặp áo quần trên dây cho khỏi rơi
đặt nhiệt kế vào nách, để đo thân nhiệt
cặp nhiệt độ
quan hệ với nhau thành một đôi
cặp vợ chồng mới cưới
men theo
đi cặp hè đường
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cặp
paire; couple
Một
cặp
bồ câu
une paire de pigeons
Cặp
kính
une paire de lunettes
Cặp
mắt
đen
un paire d'yeux noirs
Một
cặp
tình nhân
un couple d'amants
sống
thành
từng
cặp
vivre en couple
(từ cũ, nghĩa cũ) casier (à livres)
cartable; serviette
pincer; retenir avec une pince
Cặp
một
thanh sắt
pincer une barre de fer
mettre sous l'aisselle
Cặp
nhiệt kế
mettre le thermomètre mésdical sous l'aisselle (pour prendre la température)
pince; pincette; épingle
Cặp
quần áo
pince (épingle le linge)
Cặp
gắp
than
pincettes à feu
longer
Cặp
bờ biển
longer la côte
accoster; aborder
Cặp
cảng
aborder au port
lier
cặp
bạn
se lier d'amitié
ghép
cặp
coupler
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cặp
包 <装东西的口袋。>
cặp đi học
书包
对 <(对儿),双。>
một cặp ghế
一对儿椅子
cặp vợ chồng mẫu mực
一对模范夫妻
夹 <从两个相对的方面加压力,使物体固定不动。>
夹 <夹子。>
夹剪 <夹取物件的工具,用铁制成,形状象剪刀,但没有锋刃,头上较宽而平。>
cặp da.
皮夹子。
cặp đựng giáo trình.
讲义夹子。
để văn kiện vào trong cặp.
把文件放在夹子里。
夹子 <夹东西的器具。>
卡钳 < 用来测量或比较作件内外直径或两端距离的量具。两个脚可以开合,开口的尺寸,可用另外的钢尺量出。>
孖 <成对;双。>
镊 <(用镊子)夹。>
只 <用于某些成对的东西的一个。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt