cắt cắt cỏ
打草
cắt thịt
割肉
- 划 <用尖锐的东西把别的东西分开或在表面上刻过去、擦过去。>
cắt kiếng; cắt thuỷ tinh
划玻璃
dùng dao cắt, dây thừng đứt rồi.
用刀一劐,绳子就断了。
cắt quần áo.
剪裁。
cắt giấy.
剪纸。
cắt mấy tấc vải may áo.
剪几尺布做衣服。
dùng kéo cắt.
用剪子铰。
cắt cây gỗ thành hai đoạn.
把木条截成两段。
- 截肢 <医学上指四肢的某一部分发生严重病变或受到创伤而无法医治时,把这一部分肢体割掉。>
cắt đi một số hạng mục ở trong kế hoạch.
从计划中砍去一些项目。
- 拉 <刀刃与物件接触,由一端向另一端移动,使 物件破裂或 断开;割。>
cắt miếng da ra.
把皮子拉开。
tay bị cắt một nhát.
手上拉个口子。
cắt từng miếng thịt.
片肉片儿。
- 刃具 <切削工具的统称。包括车刀、铣刀、刨刀、钻头、铰刀等。见〖刀具〗。>
cắt cỏ.
钐草。