cẩn thận giao tiếp với loại người này, anh nên cẩn thận đấy.
跟这种人打交道,你可千万当心。
chăm chỉ cẩn thận.
勤谨。
- 谨慎 <对外界事物或自己的言行密切注意,以免发生不利或不幸的事情。>
- 口紧 <说话小心,不乱讲,不随便透 露情况或答应别人。>
không cẩn thận.
不慎。
công việc làm rất cẩn thận.
工作做得很实在。
đường rất trơn, hãy cẩn thận một tý.
路很滑,仔细点儿。