Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cất nhắc
to be hardly able to lift (one's limbs)
Mệt
không
cất nhắc
nổi
chân tay
To be so tired that one can hardly lift one's limbs
to promote
Cất nhắc
người
có
tài
To promote talents
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
cất nhắc
động từ
cử động yếu ớt, khó khăn
bệnh không cất nhắc nổi người
đưa lên chức vụ cao hơn
cất nhắc người có tài
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cất nhắc
soulever
Không
thể
cất nhắc
được
chân tay
ne pouvoir soulever ses membres
élever (un protégé) à un rang supérieur ; pousser (un protégé ; en le favorisant)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cất nhắc
汲引 <(书>比喻提拔。>
抬举 <看重某人而加以称赞或提拔。>
栽培 <官场中比喻照拂、提拔。>
擢 <提拔。>
擢升 <提升。>
cất nhắc người có đức hạnh và tài năng.
擢用贤能。
擢用 <提升任用。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt