cấm - 党锢 <古代指禁止某一集团、派别及其有关的人担任官职并限制其活动。>
cấm một loạt sách báo đồi truỵ
封禁了一批黄色书刊。
cấm (người của một đảng nào đó hoạt động công khai)
党锢
cấm rượu.
酒戒。
cấm giết; cấm sát sinh.
杀戒。
cấm đánh bạc; cấm cờ bạc.
禁赌。
cấm lửa.
严禁烟火。
đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
厂房重地,禁止吸烟。
cấm xe cộ qua lại.
禁止车辆通行。