cảnh - 背景 <舞台上或电影里的布景,放在后面,衬托前景。>
- 场 <戏剧中较小的段落,每场表演故事的一个片段。>
cảnh lao động tưng bừng sôi nổi.
热火朝天的劳动场景。
cảnh tưng bừng.
热烈的场面。
phong cảnh
风景
phong cảnh
风光
thắng cảnh
胜概(优美的景象)。
cảnh xuân xinh đẹp
春光明媚
cảnh tuyết.
雪景。
mười cảnh Tây Hồ.
西湖十。
cảnh thái bình.
太平景象。
lên núi Bảo Tháp có thể nhìn thấy toàn cảnh thành Diên An.
登上宝塔山,就可看到延安全城的景致。
nhập cảnh.
入境。
- 镜头 <拍电影时从摄影机开始转动到停止时所拍下的一系列画面。>
- 切末 <戏曲舞台上所用的简单布景和特制的器物。名称起于元曲,原做砌末。>