Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cạnh
danh từ
Edge
mảnh chai
có
cạnh
sắc
a glass splinter with a sharp edge
không
tì
ngực
vào
cạnh
bàn
don't press your chest against the edge of the table
Side, ridge
nhà
ở
cạnh
đường
a house on the roadside
người
ngồi
cạnh
the person sitting at one's side
cạnh
hình
chữ nhật
the sides of a rectangle
cạnh
đáy
của
một
tam giác
cân
the base (side) of an equilateral triangle
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
cạnh
Tin học
side
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
cạnh
danh từ
sát liền bên
hai người ngồi cạnh nhau
đoạn làm thành phần của một đường gấp khúc hay của một đa giác
cạnh hình tam giác
đường rìa của một vật
cạnh bàn
có ý ám chỉ ai nhưng không nói thẳng
nó đang nói cạnh anh đấy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cạnh
(toán học) côté; arête
Cạnh
của
một
tam giác
côté d'un triangle
Cạnh
của
một
hình
lập phương
arête d'un cube
bord
Cạnh
bàn
bord de la table
Cạnh
đường
bord de la route
tranche; carre
Cạnh
tấm
ván
tranche d'une planche
Cạnh
tấm
gương
carres d'un miroir
à côté
Nó
đi
cạnh
tôi
il marchait à côté de moi
(tiếng địa phương) như
kệnh
sát
cạnh
nhau
bord à bord
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cạnh
壁厢 <边;旁(多见于早期白话)。>
边 <(儿)几何图形上夹成角的射线或围成多边形的线段。>
边 <靠近物体的地方。>
边厢 <旁边。>
侧近 <附近。>
跟前 <(跟前儿)身边;附近。>
cô ấy ngồi ngay đầu giường cạnh cửa sổ.
她坐在窗户跟前的床上。
犄角 <(口>(犄角儿)物体两个边沿相接的地方;棱角。>
cạnh bàn.
桌子犄角。
接 <靠近;接触。>
旁 <旁边。>
翼 <侧。>
缘 <边。>
bên cạnh
边缘
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt