cũ loại bỏ cái cũ, tìm ra cái mới.
推陈出新。
những thiết bị này tuy là có cũ một chút nhưng vẫn còn dùng được.
这些设备,虽然有点儿陈旧,但还能使用
địa chỉ cũ
故址
quê cũ; cố hương
故乡
y nguyên như cũ
依然故我
lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
黄河故道
kinh nghiệm cũ.
旧经验。
xã hội cũ.
旧社会。
nhà máy cũ.
老厂。
bạn cũ.
老朋友。
căn cứ địa cũ.
老根据地。