Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
căn cứ
basis; foundation
Có
đủ
căn cứ
để
tin
vào
thắng lợi
There's enough foundation to believe in success; belief in success is well-founded
Kết luận
có
căn cứ
A well-founded conclusion
Hoàn toàn
không
có
căn cứ
Totally groundless
base
Căn cứ
quân sự
Army base
Căn cứ
hậu cần
Supply base
Căn cứ
không quân
Air force base; Air base
Căn cứ
hải quân
Naval base
to base oneself on ...
Căn cứ
vào
tình hình
mà
đề ra
chủ trương
To base oneself on the situation to lay down the policy
Căn cứ
vào
điều
3
của
nghị quyết
Basing oneself on the article 3 of the resolution
Căn cứ
theo
lời khai
của
nó
,
tôi
bảo đảm
nó
phạm tội
cướp
có
vũ khí
Given his statement, I'm sure he's committed armed robbery
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
Tất cả
căn cứ
động từ
dựa vào làm cơ sở để lập luận
căn cứ theo lời khai để luận tội; căn cứ vào điều 3 bộ luật hình sự
Về đầu trang
danh từ
nơi làm chỗ dựa cho các hoạt động chính trị hoặc quân sự
căn cứ hậu cần; căn cứ hải quân
điều có thể chắc chắn
kết luận có căn cứ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
căn cứ
se baser sur; se fonder sur; tabler sur
Anh
căn cứ
vào
đâu
mà
khẳng định
như
thế
sur quoi vous basez-vous pour affirmer cela?
Căn cứ
vào
một
số
hiện tượng
se fonder sur un certain nombre de phénomènes
Căn cứ
vào
một
sự kiện
tabler sur un événement
en considération de; vu
Căn cứ
vào
điều
3
của
nghị định
en considération de l'article 3 de l'arrêté; vu l'article 3 de l'arrêté
raison; fondement
Nhận xét
đó
có
căn cứ
cette observation a ses raisons
Lời
phê bình
không
có
căn cứ
critique sans fondement
base
Căn cứ
quân sự
base militaire
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
căn cứ
本 <按照;根据。>
câu nói này có căn cứ
这句话是有所本的
本着 <根据;按着;表示遵循某种准则行事。>
根 <依据;作为根本。>
căn cứ vào; dựa vào
根据
nói không có căn cứ
无根之谈
根据 <把某种事物作为结论的前提或语言行动的基础。>
基地 <作为某种事业基础的地区。>
据 <按照;依据。>
căn cứ vào sự thực để báo cáo.
据实报告。
论据 <立论的根据(多指4. 事实)。>
căn cứ vào lập luận một cách đầy đủ.
充足的论据。
凭 <根据。>
căn cứ vào phiếu trả tiền.
凭票付款。
凭依 <根据;倚靠。>
không có căn cứ.
无所凭依。
信 <凭据。>
依据 <根据。>
因 <凭借;根据。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt