Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
công việc
affair; business
Công việc
thế nào
rồi
?
How are things?; How's business?
Công việc
thay đổi
theo
chiều hướng
tốt
/
xấu
Business changes for the better/worse
Công việc
nội bộ
của
một
quốc gia
Internal/domestic affairs of a nation
Anh ta
rất
rành
công việc
làm ăn
của
bố
He's well acquainted with his father's business affairs
job; work
Công việc
trí óc
Brainwork
Chúng ta
đã
làm
được
phân nửa
công việc
We're halfway through the work
Anh
làm
công việc
gì
trong
nhà máy
này
?
What's your job in this factory?
Đó là
một
công việc
dễ
gây
nhàm chán
That's a monotonous/dull job
errand
Sai
ai
đi
công việc
To send somebody on an errand
Làm
công việc
của
ai
giao
To do/run an errand for somebody
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
công việc
Kinh tế
job
Kỹ thuật
work
Sinh học
work
Tin học
work
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
công việc
danh từ
việc cụ thể phải làm
công việc thuận lợi; dạo này công việc anh thế nào?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
công việc
travail; besogne; ouvrage; oeuvre; tâche; boulot; turbin
Một
công việc
khó khăn
un travail difficile
Một
công việc
nặng nề
une lourde besogne
Để
tâm
vào
công việc
avoir du coeur à l'ouvrage
Bắt đầu
làm
công việc
se mettre à l'oeuvre
Làm tròn
công việc
hàng ngày
của
mình
accomplir sa tâche quotidienne
Nó
bận
công việc
il a du boulot
Một
công việc
không
mệt
un turbin pas fatigant
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
công việc
工 <工作;生产劳动。>
工作 <职业。>
活 <(活儿)工作(一般指体力劳动的,属于工农业生产或修理服务性质的)。>
活计 <过去专指手艺或缝纫、刺绣等,现在泛指各种体力劳动。>
công việc dưới mặt đất sắp xong rồi.
地里的活计快干完了。
劳动 <人类创造物质或精神财富的活动。>
生活 <活儿(主要指工业、农业、手工业方面的)。>
事 <(事儿)职业;工作。>
事务 <所做的或要做的事情。>
công việc bận rộn.
事务繁忙。
事宜 <关于事情的安排、处理(多用于公文、法令)。>
营生 <(营生儿)职业;工作。>
政 <指家庭或团体的事务。>
công việc ở trường
校政
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt