Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
công văn
official dispatch/document; (nói chung) official correspondence
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
công văn
danh từ
thư từ, giấy tờ giao thiệp về việc công
quản lý công văn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
công văn
message officiel; note officielle; circulaire
Nhận
công văn
của
bộ
recevoir une note officielle du ministère
Gửi
công văn
đi
các
tỉnh
envoyer une circulaire aux différentes provinces
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
công văn
案牍 <公事文书。>
牍 <文件;书信。>
công văn hồ sơ
案牍
公函 <平行及不相隶属的部门间的来往公文(区别于'便函')。>
mỗi sáng đọc công văn
每天上午看公事。
túi công văn; cặp da công văn.
公文袋
công văn yêu cầu nói gọn, rõ ràng.
公文要求简明扼要。
公事 <指公文。>
公文 <机关互相往来联系事物的文件。>
官书 <指文书;公文。>
咨 <咨文。>
咨文 <旧时指用于平行机关的公文。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt