Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
công trường
xem
quảng trường
building/construction site
roadworks
"
Chạy chậm lại
,
công trường
đang
thi công
"
'Slow, roadworks ahead'
(quân sự) (từ hiếm) xem
sư đoàn
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
công trường
Kinh tế
working site
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
công trường
danh từ
nơi tiến hành xây dựng hoặc khai thác
công trường xây dựng; đến giờ ra công trường
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
công trường
chantier
Công trường
khai thác
chantier d'exploitation
Công trường
đá
carrière
Công trường
thủ công
( sử học)
manufacture
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
công trường
工场 <手工业者集合在一起生产的场所。>
工地 <进行建筑、开发、生产等工作的现场。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt