Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
công trình
work; project
Nhìn
cái
tháp
trái cây
này
xem
,
cả
một
công trình
nghệ thuật
đấy
!
Look at this pyramid of fruit, it's a work of art!
Một
công trình
dài hơi
A long-term project
Vườn cảnh
này
là
công trình
của
một
nghệ nhân
This pleasure garden is the work of a craftsman
Họ
đang
tập trung
vào
một
công trình
xây dựng
mới
They're focussing on a new building project
"
Cẩn thận
,
công trình
đang
thi công
"
"Caution, work in progress"
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
công trình
danh từ
công việc xây dựng đòi hỏi sử dụng kĩ thuật phức tạp
công trình thuỷ điện Trị An
tác phẩm nghệ thuật đòi hỏi nhiều công phu
công trình kiến trúc cổ nổi tiếng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
công trình
travail; oeuvre; ouvrage; monument
Một
công trình
dài
hơi
un travail de longue haleine
Công trình
của
nhà
bác học
l'oeuvre d'un savant
Công trình
kiến trúc
monument architectural
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
công trình
工 <工程。>
hoàn thành công trình
竣工
工程 <泛指某项需要投入巨大人力和物力的工作。>
công trình rau xanh
菜篮子工程(指解决城镇蔬菜、副食供应问题的规划和措施)。
建筑 <建筑物。>
设施 <为进行某项工作或满足某种需要而建立起来的机构、系统、组织、建筑等。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt