Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
công quỹ
public property; public funds; public money
Được
xây dựng
bằng
công quỹ
Built at public expense
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
công quỹ
danh từ
tiền của nhà nước
sung vào công quỹ; được xây dựng bằng công quỹ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
công quỹ
fonds public
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
công quỹ
公积金 <生产单位从收益中提取的用做扩大再生产的资金。>
lãng phí công quỹ
糜费公帑
公款 <属于国家、机关、企业、团体的钱。>
公帑 <公款。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt