công nhân - worker; workman; workwoman; (nói chung) shop-floor
Factory worker
Working class
Farm labourer; Farm worker; Agricultural labourer/worker
Power workers are claiming the right to strike
Union/non-union workers
công nhân danh từ
- người lao động bằng chân tay, làm việc ăn lương
giai cấp công nhân
- người lao động trong các công trường hoặc điều khiển máy móc
công nhân nhà máy
công nhân ouvrier d'usine
ouvrier agricole
công nhân công nhân mỏ
矿工
công nhân kỹ thuật
技工
công nhân nữ
女工
- 工人 <个人不占有生产资料、依靠工资收入为生的劳动者(多指体力劳动者)。>
phong trào công nhân
职工运动
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt