Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
công lao
credit; service; merit; deserts
Được
thưởng
vì
đã
có
công lao
với
đất nước
To be rewarded for services rendered to one's country
Nhìn nhận
ai
có
công lao
về
điều
gì
To give somebody credit for something
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
công lao
danh từ
công đóng góp cho sự nghiệp chung
ghi nhớ công lao của các anh hùng
công khó nhọc, vất vả
công lao nghĩa tình khó kể hết
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
công lao
grand mérite; action d'éclat
Chúng ta
phải
ghi nhớ
công lao
của
các
vị
anh hùng
dân tộc
nous devons commémorer le grand mérite des héros nationaux
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
công lao
功 <功劳(跟'过'相对)。>
功劳 <对事业的贡献。>
công lao hãn mã
汗马功劳
tuyệt đối không được gom mọi công lao về mình.
绝不能把一切功劳归于自己。
功勋 <指对国家、人民做出的重大贡献,立下的特殊的功劳。>
绩 <功业;成果。>
công lao.
劳绩。
劳 <功劳。>
công lao.
勋劳。
công lao vất vả.
汗马之劳。
烈 <功业。>
勋 <功勋。>
勋绩 <勋劳。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt