công bố - 颁发 <公开发布,侧重指由上机关向下发布,内容除法令外,还可以是指示,政策等。>
thành viên đoàn đại biểu đã xác định rồi, nhưng chưa công bố chính thức.
代表团成员已经确定,名单尚未正式发表。
công bố hiệu triệu
发出号召
công bố thông báo
发出通告
công bố.
公布
- 公布 <(政府机关的法律、命令、文告、团体的通知事项)公开发布,使大家知道。>
công bố trước mọi người
公布于众
công bố hiến pháp mới
公布新宪法
sổ sách của nhà ăn mỗi tháng công bố một lần.
食堂的账目每月公布一次。
danh sách tuyển chọn vẫn chưa được công bố.
录取名单还没有揭晓。
kết quả thi đấu bóng bàn đã được công bố rồi.
乒乓球赛的结果已经揭晓了。