công bằng - just; equitable; fair; impartial; even-handed
To ask for justice to be done
To obtain justice
công bằng tính từ
- đánh giá đúng, không thiên vị ai
đối xử công bằng; xử lý công bằng
công bằng giải quyết công bằng
秉公办理
lập luận công bằng.
持平之论。
mua bán công bằng
公买公卖
xử lý công bằng
秉公办理
nói câu công bằng
说句公道话
công bằng hợp lý
公平合理
mua bán công bằng
公平交易
xét xử công bằng
裁判公平
xét xử công bằng.
处以公心
đánh giá công bằng
公正的评价
đối xử công bằng.
为人公正
lập luận công bằng.
持平之论。
- 平等 <指人们在社会、政治、经济、法律等方面享有相等待遇。>
công bằng; thoả đáng
平允
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt