công ích danh từ
- public interest; public benefit, public good
công ích danh từ
hoạt động công ích
- số ngày lao dịch tại địa phương hoặc số tiền phải nộp thay vào đó
lao động công ích
công ích travail d'utilité publicque
công ích - 公益 <公共的利益(多指卫生、救济等群众福利事业)。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt