Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cô gái
young lady; girl
Cuối cùng
ông
lấy
một
cô gái
Đức
làm
vợ
Eventually, he married a German girl
Cô gái
này
vừa
thông minh
vừa
đẹp
This girl is a combination of intelligence and beauty; This girl combines intelligence and beauty
Làm cho
một
cô gái
mang bầu
To get a girl into trouble
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
cô gái
danh từ
người phụ nữ còn ít tuổi
cô gái ấy vừa thông minh lại xinh đẹp
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cô gái
jeune fille; demoiselle; môme
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cô gái
姑娘 <未婚的女子。>
红装 <指青年妇女。>
娘 <年轻妇女。>
ngư nương; cô gái chài lưới.
渔娘。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt