Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
có vợ
married
Anh cả
tôi
chưa
có vợ
My eldest brother isn't married yet; My eldest brother is still not married
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
có vợ
tính từ
người đàn ông đã kết hôn
từ ngày có vợ anh ấy biết lo hẳn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
có vợ
marié
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt