Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
có vú
xem
hữu nhũ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
có vú
tính từ
loài động vật nuôi con bằng sữa
lợn, dê, bò là những động vật có vú
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
có vú
(động vật học) mammifère
Động vật
có vú
animaux mammifères
khoa
động vật
có vú
mammalogie
lớp
động vật
có vú
les mammifères
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt