Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
có nguy cơ tiệt chủng
threatened with extinction; endangered
Một
loài
có nguy cơ tiệt chủng
An endangered species
Cấm
giết
những
loài
có nguy cơ tiệt chủng
The killing of endangered species is forbidden
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt