Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
có người
someone; somebody
Có người
ở
quê
anh
viết
thư
cho
anh
đấy
!
Someone from your country wrote to you!
Có người
đang
bấm chuông
ngoài
cửa
Someone is ringing at the door; there is a ring at the door
engaged; occupied
Đợi
một tí
nhé
!
Nhà vệ sinh
đang
có người
One moment, please! The rest-room is engaged/occupied
Anh
bảo đảm
phòng
này
không
có người
chứ
?
Are you sure this room is not engaged?; Are you sure this room is disengaged/vacant/unoccupied?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
có người
tính từ
đang có ai
có người đang bấm chuông cửa; trong phòng có người không?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
có người
occupé(e)
Chỗ
có người
place occupée
Nhà
có người
maison occupée
quelqu'un
Có người
đang
chơi
pianô
đâu đây
quelqu'un joue du piano quelque part
Có người
đã
nói
với
nó
quelqu'un lui a dit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
có người
或 <某人;有人的。>
có người báo rằng
或告之曰。
有 <用在'人、时候、地方'前面,表示一部分。>
có người tính tình chậm chạp.
有人性子慢。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt