Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
có kinh
to have a period; to get the curse; to be unwell; to menstruate
Em
có kinh
bao lâu
rồi
?
How long have you been having your periods?
Ba
tháng
nay
tôi
không
có kinh
I haven't had a period for three months
Con bé
ấy
bắt đầu
có kinh
That girl starts to menstruate
Có kinh
đều
To menstruate regularly; One's periods are regular
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
có kinh
tính từ
thời kỳ có kinh nguyệt
tháng này tôi có kinh muộn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
có kinh
avoir des règles; indisposée
Tôi
đang
có kinh
j'ai mes règles
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
có kinh
来潮 <指3. 女人来月经。>
例假 <婉词,4. 指5. 月经或月经期。>
行经 <来月经。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt