Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
có giá trị
valuable
Giấu
kỹ
những
món
có giá trị
To conceal valuable items carefully; To conceal valuables
Bằng
này
ít
có giá trị
This diploma is of little value
Lời hứa
của
anh
chẳng
có giá trị
gì
cả
Your promise is of no value; Your promise is worth nothing; Your promise is worthless/valueless
valid
Vé
này
có giá trị
hai
tháng
/
trọn ngày
This ticket is valid for two months/the whole day
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
có giá trị
Vật lý
valued
Xây dựng, Kiến trúc
valued
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
có giá trị
avoir de la valeur; de valeur
valable
Tác phẩm
có giá trị
oeuvre valable
Vé
máy bay
có giá trị
một
năm
billet d'avion valable un an
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
có giá trị
值钱 <价钱高;有价值。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt