Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
có giá
of great worth; valuable
Những
người
có giá
trong
cộng đồng
People of worth in the community
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
có giá
tính từ
được đánh giá cao
hàng này bán có giá đấy; những người có giá trong cộng đồng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
có giá
valable
de valeur
Vật
có giá
objet de valeur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
có giá
有偿 <有代价的;有报酬的。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt