Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
còn lại
to remain
Chiếm đoạt
tất cả
những gì
còn lại
của
....
To arrogate all that remains of ...
other; remaining
Sáu
du khách
còn lại
thì
sao
?
How about the remaining six travellers?; How about six other travellers?
20
quan
còn lại
anh
định
làm
gì
?
What are you going to do with the remaining twenty francs?
remainder; rest
Phần
đời
còn lại
của
anh ta
ra sao
?
What was the remainder of his life like?
Cô ta
nổi bật
hơn
tất cả
những
người
còn lại
She stands out above all the rest
19
chia
5
ra
3,
còn lại
4
Nineteen divided by five makes three, and four over/and remainder four
xem
còn thừa
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
còn lại
động từ
giữ được
nhiều di tích lịch sử còn lại
dư ra
còn lại mấy món bán giảm giá
về sau
phần đời còn lại anh tính thế nào?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
còn lại
subsister; rester
Những
lâu đài
còn lại
des châteaux qui subsistent
Những
ngày
còn lại
les jours qui restent
phần
còn lại
le restant
thì giờ
còn lại
le reste du temps
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
còn lại
残存 <未被消除尽而保存下来或剩下来。>
残留 <部分地遗留下来。>
残余 <剩余;残留。>
存 <结存;余留。>
结存 <结算后余下(款项、货物)。>
结余 <结存。>
净余 <除去用掉的剩余下来的(钱或物)。>
其余 <下剩的。>
ngoài hai người xin nghỉ ra, còn lại đều đến cả.
除了有两人请假,其余的人都到了。
余下 <剩下。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt