Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cây cỏ
(nói chung) plants; vegetation
Cây cỏ
vùng
nhiệt đới
Tropical vegetation
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
cây cỏ
danh từ
như
cỏ cây
cây cỏ tươi tốt
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cây cỏ
卉 <各种草(多指供观赏的)的总称。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt