Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
câu trả lời
reply; answer; response
Xin vui lòng
ghi
câu trả lời
trên
một
tờ giấy
riêng
Please write your answers on a separate sheet of paper
Những
câu trả lời
lập lờ
của
hắn
chỉ
làm cho
người ta
nghi ngờ
thêm
His equivocal answers simply invited disbelief
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
câu trả lời
réponse
Câu trả lời
nước đôi
réponse de Normand
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
câu trả lời
答案 <对问题所做的解答。>
tìm câu trả lời; tìm lời giải.
寻求答案
回信 <(回信儿)答复的话。>
sự việc giải quyết thoả đáng, tôi sẽ cho anh câu trả lời.
事情办妥了,我给你个回信儿。
回音 <答复的信;回话。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt