Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cánh tay
arm
Cánh tay
anh ta
mạnh
lắm
He is very strong in the arm
Giơ
một
cánh tay
lên
đỡ
đòn
To raise his arm and stop a blow
Dang
cánh tay
ra
cho
ai
nắm
To offer/give somebody one's arm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
cánh tay
danh từ
chi trên, từ bả vai đến cổ tay
ggiơ cánh tay đỡ đòn
người giúp việc đắc lực
anh ấy là cánh tay phải của trưởng phòng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cánh tay
(giải phẫu học) bras
Xương
cánh tay
os du bras
Giơ
cánh tay
lên
lever le bras
Cánh tay
phải
bras droit
Đoàn
thanh niên
cộng sản
là
cánh tay
phải
của
Đảng
la fédération des jeunes communistes est le bras droit du Parti
Cánh tay
đòn
(vật lý học) bras de levier
thẳng
cánh tay
à bras tendu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cánh tay
膀臂 <膀子。>
cánh tay để trần
光着膀子
膀子 <胳膊的上部靠肩的部分,也指整个胳膊。>
臂 <胳臂>
臂 <胳膊,从肩到腕的部分。>
sức cánh tay
臂力
臂膀 < 胳膊。>
臂膊 <胳膊。>
膊 <上肢,近肩的部分;胳膊。>
cánh tay để trần
赤膊
胳臂 <胳膊。>
胳膊 <肩膀以下手腕以上的部分。>
肱 <胳膊上从肩到肘的部分,也泛指胳膊。>
cánh tay; cánh tay đắc lực (người phụ tá đắc lực).
股肱
臑 <中医学上指自肩至肘前侧靠近腋部的隆起的肌肉。>
上臂 <胳膊上由肩至肘的部分。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt